Bước tới nội dung

𘱌

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘱌 U+18C4C, 𘱌
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18C4C
𘱋
[U+18C4B]
Khitan Small Script 𘱍
[U+18C4D]

Số từ

[sửa]

𘱌

  1. sáu mươi.