Bước tới nội dung

𘲶

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘲶 U+18CB6, 𘲶
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18CB6
𘲵
[U+18CB5]
Khitan Small Script 𘲷
[U+18CB7]

Số từ

[sửa]

𘲶

  1. năm mươi.