Bước tới nội dung

𘳀

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘳀 U+18CC0, 𘳀
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18CC0
𘲿
[U+18CBF]
Khitan Small Script 𘳁
[U+18CC1]

Số từ

[sửa]

𘳀

  1. ba mươi.