Bước tới nội dung

𛀙

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:

𛀙 U+1B019, 𛀙
HENTAIGANA LETTER KA-3
𛀘
[U+1B018]
Kana Supplement 𛀚
[U+1B01A]

Tiếng Nhật

[sửa]
Một lá bài hanafuda dùng chữ 𛀙 thay cho chữ trong câu あかよろし ("màu đỏ là màu tốt lành").

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ kanji theo kiểu man'yōgana, viết theo kiểu chữ thảo.

Âm tiết

[sửa]

𛀙 (romaji ka)

  1. (lỗi thời) Âm tiết hentaigana dùng để ghi âm ka trong văn bản tiếng Nhật cổ xưa.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Có thể gắn dấu dakuten để biến thành âm tiết 𛀙゙ và ghi âm ga.