ka
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ka
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaː/
Danh từ
[sửa]ka
- Cá.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Basque
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- Tên của chữ cái Latinh K.
Tiếng K'Ho
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- cá.
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Mạ
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- Cá.
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]ka
- bạn.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- cá.
Tiếng Na Uy
[sửa]Đại từ
[sửa]ka
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- cá.
Tiếng Siraya
[sửa]Liên từ
[sửa]ka
- và.
Tham khảo
[sửa]- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
[sửa]Danh từ
[sửa]ka
- chân.
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ tiếng Ba Na
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng K'Ho
- Danh từ tiếng K'Ho
- tiếng K'Ho entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Mạ
- Danh từ tiếng Mạ
- tiếng Mạ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Đại từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- tiếng M'Nông Trung entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Na Uy
- đại từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- tiếng Rơ Ngao entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Siraya
- Liên từ
- Liên từ tiếng Siraya
- tiếng Siraya entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- Danh từ tiếng Tráng Đức Tĩnh
- tiếng Tráng Đức Tĩnh entries with incorrect language header