Bước tới nội dung

ka

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ka

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-1 cho tiếng Gruzia.

Tiếng Alak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ba Na

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Basque

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. Tên của chữ cái Latinh K.

Tiếng Giẻ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mạ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tiếng Mangas

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ka

  1. bạn.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. (Rơlơm) .

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. (Bu Nông) .

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tiếng Na Uy

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ka

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. .

Tiếng Siraya

[sửa]

Liên từ

[sửa]

ka

  1. .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tơ Đrá

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. (Didrá) .

Tham khảo

[sửa]
  • Gregerson, Kenneth J. và Smith, Kenneth D. (1973). The development of Todrah register. SIL International.

Tiếng Tráng Đức Tĩnh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ka

  1. chân.