可
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
可 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 口 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: kě (ke3)
- Wade–Giles: k’o3
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
可
Dịch[sửa]
Phó từ[sửa]
可
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
可 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ː˧˩˧ xa̰ʔk˨˩ haː˧˥ a̰ː˧˩˧ | kʰaː˧˩˨ kʰa̰k˨˨ ha̰ː˩˧ aː˧˩˨ | kʰaː˨˩˦ kʰak˨˩˨ haː˧˥ aː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˩ xak˨˨ haː˩˩ aː˧˩ | xaː˧˩ xa̰k˨˨ haː˩˩ aː˧˩ | xa̰ːʔ˧˩ xa̰k˨˨ ha̰ː˩˧ a̰ːʔ˧˩ |