Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+53EF, 可
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53EF

[U+53EE]
CJK Unified Ideographs
[U+53F0]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. khả năng, có thể thực hiện được (việc gì đó).
    – không thể đếm xuể, không đếm được
    – không thể tránh khỏi

Dịch[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. Có thể (xảy ra được việc gì đó).
    – khả ái, đáng yêu
    – ăn được, ngon
    – có thể thực hiện được, khả thi

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khá, khả, khặc, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ xa̰ʔk˨˩ haː˧˥ a̰ː˧˩˧kʰaː˧˩˨ kʰa̰k˨˨ ha̰ː˩˧˧˩˨kʰaː˨˩˦ kʰak˨˩˨ haː˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ xak˨˨ haː˩˩˧˩xaː˧˩ xa̰k˨˨ haː˩˩˧˩xa̰ːʔ˧˩ xa̰k˨˨ ha̰ː˩˧ a̰ːʔ˧˩