Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 口 + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 02” ghi đè từ khóa trước, “金38”.
可
- Có khả năng, có thể thực hiện được (việc gì đó).
- 不可勝數 – không thể đếm xuể, không đếm được
- 必不可免 – không thể tránh khỏi
可
- Có thể (xảy ra được việc gì đó).
- 可愛 – khả ái, đáng yêu
- 可口 – ăn được, ngon
- 可行 – có thể thực hiện được, khả thi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
xa̰ː˧˩˧ xa̰ʔk˨˩ haː˧˥ a̰ː˧˩˧ | kʰaː˧˩˨ kʰa̰k˨˨ ha̰ː˩˧ aː˧˩˨ | kʰaː˨˩˦ kʰak˨˩˨ haː˧˥ aː˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
xaː˧˩ xak˨˨ haː˩˩ aː˧˩ | xaː˧˩ xa̰k˨˨ haː˩˩ aː˧˩ | xa̰ːʔ˧˩ xa̰k˨˨ ha̰ː˩˧ a̰ːʔ˧˩ |