𛂩

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]


𛂩 U+1B0A9, 𛂩
HENTAIGANA LETTER HI-1
𛂨
[U+1B0A8]
Kana Supplement 𛂪
[U+1B0AA]

Từ nguyên[sửa]

Từ kanji man'yōgana , được viết bằng chữ thảo.

Âm tiết[sửa]

𛂩 (romaji hi)

  1. (lỗi thời) Âm tiết hentaigana được sử dụng để biểu thị chữ hi trong văn bản tiếng Nhật cổ.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Nó cũng có thể được thêm dakuten hoặc handakuten, trở thành 𛂩 ゙ hoặc 𛂩 ゚, để đại diện cho bi hoặc pi tương ứng.

Xem thêm[sửa]