Bước tới nội dung

hi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ

Thán từ

hi /ˈhɑɪ.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).

Tham khảo

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hi

  1. mặt trời.

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Đại từ

hi

  1. chúng tôi.
    Đồng nghĩa: vol hi

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Đại từ

[sửa]

hi

  1. (Rơlơm) chúng ta.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Thán từ

hi /i/

  1. Hì hì (tiếng cười).
  2. (tiếng khóc).

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

hi

  1. âm hộ (tục).

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Danh từ

hi

  1. (Lamin) .

Tham khảo

  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.