hi
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.i/
![]() | [ˈhɑɪ.i] |
Thán từ[sửa]
hi /ˈhɑɪ.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo[sửa]
- "hi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i/
Thán từ[sửa]
hi /i/
Tham khảo[sửa]
- "hi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hi˦˥]
Danh từ[sửa]
hi
- âm hộ (tục).