hi

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ

Thán từ[sửa]

hi /ˈhɑɪ.i/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

hi /i/

  1. Hì hì (tiếng cười).
  2. (tiếng khóc).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

hi

  1. âm hộ (tục).

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên