hi
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.i/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.i] |
Thán từ[sửa]
hi /ˈhɑɪ.i/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Này!, ê! (gọi, chào).
Tham khảo[sửa]
- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i/
Thán từ[sửa]
hi /i/
Tham khảo[sửa]
- "hi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hi˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hi˦˥]
Danh từ[sửa]
hi
- âm hộ (tục).
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng War-Jaintia[sửa]
Danh từ[sửa]
hi
- (Lamin) cá.
Tham khảo[sửa]
- Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.