nốt trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

𝅗𝅥
nốt trắng

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
not˧˥ ʨaŋ˧˥no̰k˩˧ tʂa̰ŋ˩˧nok˧˥ tʂaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
not˩˩ tʂaŋ˩˩no̰t˩˧ tʂa̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

nốt trắng

  1. (Âm nhạc) Nốttrường độ bằng hai nốt đen hoặc nửa nốt tròn, tức 2 phách trong nhịp .

Dịch[sửa]