Bước tới nội dung

𞓰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓰 U+1E4F0, 𞓰
NAG MUNDARI DIGIT ZERO
◌𞓯
[U+1E4EF]
Nag Mundari 𞓱
[U+1E4F1]

Số từ

[sửa]

𞓰 (𞓰)

  1. Số 0 viết bằng chữ Mundari Bani.