Bước tới nội dung

𞓱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓱 U+1E4F1, 𞓱
NAG MUNDARI DIGIT ONE
𞓰
[U+1E4F0]
Nag Mundari 𞓲
[U+1E4F2]

Số từ

[sửa]

𞓱 (𞓱)

  1. Số 1 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]