Bước tới nội dung

𞓲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓲 U+1E4F2, 𞓲
NAG MUNDARI DIGIT TWO
𞓱
[U+1E4F1]
Nag Mundari 𞓳
[U+1E4F3]

Số từ

[sửa]

𞓲 (𞓲)

  1. Số 2 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]