Bước tới nội dung

𞓴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓴 U+1E4F4, 𞓴
NAG MUNDARI DIGIT FOUR
𞓳
[U+1E4F3]
Nag Mundari 𞓵
[U+1E4F5]

Số từ

[sửa]

𞓴 (𞓴)

  1. Số 4 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]