Bước tới nội dung

𞓵

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓵 U+1E4F5, 𞓵
NAG MUNDARI DIGIT FIVE
𞓴
[U+1E4F4]
Nag Mundari 𞓶
[U+1E4F6]

Số từ

[sửa]

𞓵 (𞓵)

  1. Số 5 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]