Bước tới nội dung

🗿

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Text style Emoji style
🗿︎ 🗿️
Text style is forced with ⟨︎⟩ and emoji style with ⟨️⟩.
🗿 U+1F5FF, 🗿
MOYAI
🗾
[U+1F5FE]
Miscellaneous Symbols and Pictographs 😀
[U+1F600]

Mô tả

[sửa]

Moai, một trong những bức tượng đá khổng lồ nổi tiếng về hình người trên đảo Phục Sinh. Được mô tả là một tác phẩm điêu khắc bằng đá màu xám có hình đầu người cách điệu với lông mày và mũi nổi bật, thường hướng về bên trái.

Ký tự

[sửa]

🗿

  1. (lóng Internet) Biểu thị sự hài hước, bối rối hoặc ngạc nhiên về điều gì đó.
    • 2023 tháng 7 2, Shei (@shei_babu), Twitter[1]:
      the most annoying thing if twitter die is how am i suppose to track down the asian artists with wifi password usernames who paint anime fanarts like renaissance paintings 🗿
      cái khó chịu nhất khi mà twitter khai tử là làm sao để tui theo dõi mấy thằng nghệ sĩ châu á mà có tên mật khẩu wifi và vẽ fanart anime giống mấy cái bức phục hưng được nữa 🗿


Bảng trình bày của 🗿
Kiểu
văn bản
Kiểu
emoji
🗿︎ 🗿️
Lưu ý: Ký tự này có thể hiển thị
khác nhau trên từng hệ máy.

Từ dẫn xuất

[sửa]