Internet
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
in˧˧ tə̤ː˨˩ nɛt˧˥ | in˧˥ təː˧˧ nɛ̰k˩˧ | ɨn˧˧ təː˨˩ nɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
in˧˥ təː˧˧ nɛt˩˩ | in˧˥˧ təː˧˧ nɛ̰t˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Internet
Đồng nghĩa
[sửa]- World Wide Web, WWW (không chính xác)
- Web (không chính xác)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌnɛt/
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Do Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ. Viết tắt của internetwork (“liên mạng”), từ inter- (“liên, xuyên”) + network (“mạng”).
Danh từ riêng
[sửa]the Internet /ˈɪn.tɜː.ˌnɛt/
Đồng nghĩa
[sửa]- cyberspace
- the information superhighway
- the Net, the net
- the World Wide Web, WWW (không chính xác)
- the Web (không chính xác)
Tham khảo
[sửa]- "Internet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)