moai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Moai.

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Rapa Nui mo'ai (“tượng”).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

moai (số nhiều moais)

  1. Những bức tượng đá lớn trên Đảo Phục Sinh.