😀

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



😀 U+1F600, 😀
GRINNING FACE
🗿
[U+1F5FF]
Emoticons 😁
[U+1F601]

Miêu tả[sửa]

Một khuôn mặt với nụ cười.

Ký tự[sửa]

😀

  1. Một biểu tượng emoji thể hiện sự hạnh phúc.

Đồng nghĩa[sửa]