Bước tới nội dung

𠲦

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠲦

Chữ Hán

[sửa]


𠲦 U+20CA6, 𠲦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20CA6
𠲥
[U+20CA5]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠲧
[U+20CA7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 06” ghi đè từ khóa trước, “己42”.