𣈗

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣈗

Chữ Hán[sửa]

𣈗 U+23217, 𣈗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23217
𣈖
[U+23216]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣈘
[U+23218]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𣈗 viết theo chữ quốc ngữ

ngày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ[sửa]

𣈗

  1. Dạng Nôm của ngày.