𧘇
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𧘇 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chữ giản thể của 衣.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𧘇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𧘇 |
|
Chữ giản thể của 衣.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𧘇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |