Bước tới nội dung

𨔍

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨔍

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨔍 U+2850D, 𨔍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2850D
𨔌
[U+2850C]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨔎
[U+2850E]

Tra cứu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]