𪽖

Từ điển mở Wiktionary
𪽖 U+2AF56, 𪽖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AF56
𪽕
[U+2AF55]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪽗
[U+2AF57]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𪽖 ()

  1. Dạng Nôm Tày của (ruộng).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội