Thể loại:Danh từ tiếng Tày
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Tày”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 924 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
C
- ca
- ca cào
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- cà tòm
- ca tuyện
- cái
- cái hin
- cam
- càm
- cạm
- cam chỉa
- cảm sảo
- cảng
- cáng lò
- càng mu
- ca̱o
- cáp ngước
- cát
- cạt
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm xam
- cằn pé
- căng
- căp kẻ
- cần
- chà nhác
- chác
- chai
- chai na̱n
- chàm
- cháng
- chàng háng
- cha̱ng mạy
- cháo
- chảo ma̱o
- cháp
- chạp
- chảu
- chay mác
- chă̱ng
- chắp
- chèn mồm
- chia
- chỉa
- chỉa chèn
- chỉa mả
- chỉa sla
- chỉa toọng mò
- chiên
- chình
- chon
- choòng
- choòng chỉa
- choòng tài
- choòng tắng
- chồm fuông
- chuồng
- chư̱
- chường
- chường tỏ
- co
- có
- cò luồng
- coi
- còi
- coóc bẻ
- coòng
- coong fòn
- cốc da
- cồm bao
- công an
- côp
- cốp cáng chin hai
- cốp cáng chin tha vằn
- cốp khuyết
- cốt
- cờ
- cu
- cu bjoóc
- cu fầy
- cúa chin
- cúm
- củng
- cuốc
- cuốc sliểm
- cuổi
- cuổi cáy
- cuổi chiêu
- cuổi chiêu pă̱m
- cuổi sliểu
- cuổi vài
- cút
- cưa
- cừa
- cưởm