Thể loại:Mục từ tiếng Tày
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Tày (1.120 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Tày (17 tr.)
- Địa danh tiếng Tày (8 tr.)
- Động từ tiếng Tày (134 tr.)
L
- Liên từ tiếng Tày (5 tr.)
P
- Phó từ tiếng Tày (2 tr.)
S
- Số tiếng Tày (26 tr.)
T
- Thán từ tiếng Tày (5 tr.)
- Tiền tố tiếng Tày (1 tr.)
- Tính từ tiếng Tày (242 tr.)
- Trợ từ tiếng Tày (2 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tày”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 1.536 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
- ba
- bá
- bạ
- bá bảy
- bả biếng
- ba minh
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bác
- bai
- bải
- ban
- bán
- ban búm
- bản co̱n
- bang
- báng
- bảnh
- bao
- báo đông
- bát
- bẳm
- bẳn
- bắp
- bặp
- bân
- bầu
- bẩu
- bâư khẻ
- be
- bẻ
- ben
- bẻo
- bẻo bựt
- bỉ
- bí
- bi bốc
- bỉnh
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc coi
- bjoóc ngậu
- bjoóc ve
- bo
- bó
- bỏm bò
- bon
- bón
- boóc
- boóc cân
- boong
- boong hây
- boong mầư
- boỏng pjạ
- boong te
- bôm
- bôm toòng
- bổn
- bông ban
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- buốc
- bứa
- bươn
- bươn chiêng
- bươn ết
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
C
- ca
- ca cào
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- cà tòm
- ca tuyện
- cai
- cải
- cái
- cái hin
- cải làn
- cải luông
- cam
- càm
- cạm
- cam chỉa
- cảm sảo
- cảng
- cáng
- cáng chà
- cảng cỏ
- cáng lò
- cảng mja̱y
- càng mu
- cảng pjẻ
- cao
- ca̱o
- cáo quán
- cáo vá
- cáp ngước
- cát
- cạt
- cát nục xoi
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm xam
- cằn
- cằn pé
- căng
- cặp
- căp kẻ
- cặp kẹp
- cần
- cần khau
- câu
- cẩu
- cẩu slíp
- chả
- chả loóc
- chà nhác
- chác
- chai
- cha̱i chành
- cha̱i choóc
- chai lơ
- chai na̱n
- chàm
- chám
- cháng
- chàng háng
- cha̱ng mạy
- cháo
- chảo ma̱o
- cháp
- chạp
- chàu
- chảu
- chàu mì
- chay mác
- chặc
- chă̱ng
- chắp
- châư fù
- chèn mồm
- cheng cháp
- chếp
- chêt
- chết slíp
- chia
- chỉa
- chỉa chèn
- chỉa mả
- chỉa sla