Thể loại:Mục từ tiếng Tày
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.
D
Đ
- Đại từ tiếng Tày (17 tr.)
- Địa danh tiếng Tày (14 tr.)
- Động từ tiếng Tày (298 tr.)
G
- Giới từ tiếng Tày (1 tr.)
L
- Liên từ tiếng Tày (5 tr.)
M
- Mục tiếng Tày có chứa nhiều từ (169 tr.)
P
- Phó từ tiếng Tày (10 tr.)
S
- Số tiếng Tày (33 tr.)
T
- Thán từ tiếng Tày (10 tr.)
- Tiền tố tiếng Tày (1 tr.)
- Tính từ tiếng Tày (419 tr.)
- Trợ từ tiếng Tày (2 tr.)
- Tục ngữ tiếng Tày (3 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tày”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.186 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- bả
- bá
- bạ
- ba
- bá bảy
- bả biếng
- ba minh
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bác
- bạch ngạch
- bải
- bai
- bán
- ban
- ban búm
- bản co̱n
- bàn tắng
- báng
- bang
- bang bính
- bang bít
- bang bjém
- bảnh
- bao
- báo đông
- bát
- bắc bử
- bẳm
- bắm
- bẳn
- bẳng
- bằng cấp
- bắp
- bặp
- bắt
- bân
- bầu
- bẩu
- bâư khẻ
- be
- bẻ
- ben
- bẻo
- bẻo bựt
- bên
- bỉ
- bí
- bi bốc
- bỉnh
- bjắc
- bjắc bjoi
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc coi
- bjoóc ngậu
- bjoóc ve
- bó
- bo
- boi
- bỏm bò
- bon
- bón
- boóc
- boóc cân
- boong
- boong hây
- boong mầư
- boỏng pjạ
- boong te
- Bộc Bố
- bốc nhác
- bôm
- bồm bồm
- bôm toòng
- bôn
- bổn
- bổn phận
- bông ban
- bống báng
- bổng lộc
- bở
- bú
- bủa
- búng bính
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- buốc
- buôi
- buông
- búp báp
- bút bú
- bụt bụt
- bử
- bứa
- bứa nga̱u
- bửng hảy
- bươn
- bươn chiêng
- bươn ết
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n