Thể loại:Mục từ tiếng Tày
Thể loại con
Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Tày (1.283 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Tày (17 tr.)
- Địa danh tiếng Tày (8 tr.)
- Động từ tiếng Tày (275 tr.)
L
- Liên từ tiếng Tày (5 tr.)
P
- Phó từ tiếng Tày (8 tr.)
S
- Số tiếng Tày (26 tr.)
T
- Thán từ tiếng Tày (8 tr.)
- Tiền tố tiếng Tày (1 tr.)
- Tính từ tiếng Tày (400 tr.)
- Trợ từ tiếng Tày (2 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tày”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.990 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- bả
- bá
- bạ
- ba
- bá bảy
- bả biếng
- ba minh
- bả mu
- bả mướng
- bả slâư
- bác
- bạch ngạch
- bải
- bai
- bán
- ban
- ban búm
- bản co̱n
- báng
- bang
- bảnh
- bao
- báo đông
- bát
- bẳm
- bẳn
- bẳng
- bắp
- bặp
- bắt
- bân
- bầu
- bẩu
- bâư khẻ
- bẻ
- be
- ben
- bẻo
- bẻo bựt
- bên
- bỉ
- bí
- bi bốc
- bỉnh
- bjắc
- bjắc bjoi
- bjoi
- bjooc
- bjoóc
- bjoóc coi
- bjoóc ngậu
- bjoóc ve
- bó
- bo
- boi
- bỏm bò
- bon
- bón
- boóc
- boóc cân
- boong
- boong hây
- boong mầư
- boỏng pjạ
- boong te
- bôm
- bôm toòng
- bôn
- bổn
- bông ban
- bú
- búng fạ
- búng slung
- búng tô̱ng nà
- buốc
- buôi
- buông
- bút bú
- bứa
- bửng hảy
- bươn
- bươn chiêng
- bươn ết
- bươn lạp
- bươn nhi̱
- bươn nhuâ̱n
C
- ca
- ca cào
- cạ cứ
- ca đác
- ca đáng
- ca nặm
- ca pát
- ca rạc
- ca rệp
- cà rìa
- ca rộc
- cà tòm
- ca tuyện
- cai
- cái
- cải
- cai cuổn
- cái hin
- cải làn
- cải luông
- càm
- cam
- cạm
- cam chỉa
- cam lòn
- cảm sảo
- cam tổng
- can
- cản
- cảng
- cáng
- cáng chà
- cảng cỏ
- cáng lò
- cảng mja̱y
- càng mu
- cảng pjẻ
- ca̱o
- cao
- cảo
- cáo quán
- cáo vá
- cáp ngước
- cát
- cạt
- cát nục xoi
- cay
- cáy
- cáy cạc
- cáy đông
- cáy khướng
- cáy me̱
- cáy nà
- cày nhi̱
- cáy nuồm
- cáy phjây
- cáy phủ
- cáy sleng
- cày slíp
- cáy tắc
- cáy thướn
- cáy ton
- cày xo
- cằm
- cằm xam
- cằn
- cằn pé
- căng