𭯢

Từ điển mở Wiktionary

𭯢 U+2DBE2, 𭯢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2DBE2
𭯡
[U+2DBE1]
CJK Unified Ideographs Extension F 𭯣
[U+2DBE3]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𭯢 (hang)

  1. Dạng Nôm Tày của hang (đuôi).

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội