Bước tới nội dung

Bơ-noong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɓəː33.nɔːŋ33/

Danh từ riêng

[sửa]

Bơ-noong

  1. Xem Pa-noong

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]