Bước tới nội dung

Bản mẫu:list:Ngày trong tuần/eo

Từ điển mở Wiktionary

(Ngày trong tuần) tago de semajno: lundo, mardo, merkredo, ĵaŭdo, vendredo, sabato, dimanĉo (Thể loại: Ngày trong tuần/Quốc tế ngữ)


Phần tài liệu này được tự động nhúng bởi bản mẫu {{list doc}}.


This is a list of Ngày trong tuần in the Quốc tế ngữ language.

Cách sử dụng:

* {{list:Ngày trong tuần/eo}}