dimanĉo
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp dimanche.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dimanĉo (acc. số ít dimanĉon, số nhiều dimanĉoj, acc. số nhiều dimanĉojn)
Xem thêm
[sửa](Ngày trong tuần) tago de semajno: lundo, mardo, merkredo, ĵaŭdo, vendredo, sabato, dimanĉo (Thể loại: Ngày trong tuần/Quốc tế ngữ)
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/ant͡ʃo
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Ngày trong tuần/Quốc tế ngữ
- Từ vựng Quốc tế ngữ BRO5
- Từ vựng Quốc tế ngữ GCSE0
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt