Bước tới nội dung

sabato

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Sabato

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Ý sabato.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /saˈbato/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -ato
  • Tách âm: sa‧ba‧to

Danh từ

sabato (đối cách số ít sabaton, số nhiều sabatoj, đối cách số nhiều sabatojn)

  1. Thứ Bảy.

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ sabbatum. So sánh với tiếng Anh Sabbath.

Cách phát âm

Danh từ

sabato  (số nhiều sabati)

  1. Thứ Bảy.

Hậu duệ

  • Tiếng Thái: สะบาโต