Bản mẫu:lit-conj-3
Giao diện
Chia động từ của lit-conj-3
động tính từ (dalyviai) lit-conj-3
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | [[{{{1}}}ąs]], [[{{{1}}}antis]] | [[{{{1}}}amas]] |
quá khứ | [[{{{2}}}ęs]] | [[{{{3}}}tas]] |
quá khứ nhiều lần | [[{{{3}}}davęs]] | — |
tương lai | [[{{{3}}}siąs]], [[{{{3}}}siantis]] | [[{{{3}}}simas]] |
participle of necessity | — | [[{{{3}}}tinas]] |
phần động tính từ (pusdalyvis) lit-conj-3
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | [[{{{3}}}damas]] |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) lit-conj-3
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | [[{{{1}}}ant]] |
quá khứ phó từ | [[{{{2}}}ius]] |
quá khứ nhiều lần phó từ | [[{{{3}}}davus]] |
tương lai phó từ | [[{{{3}}}siant]] |
būdinys của lit-conj-3
manner of action participle | [[{{{3}}}te]], [[{{{3}}}tinai]] |
---|