dalyvis
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- /dɐ'lǐːvɪs/
Danh từ[sửa]
dalỹvis gđ (số nhiều dalỹviai) biến trọng âm thứ 2
- (Ngôn ngữ học) Động tính từ.
biến cách dalyvis
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | dalỹvis | [[dalyv
iai#Tiếng Litva|dalỹv iai]] |
thuộc cách | [[dalyv
io#Tiếng Litva|dalỹv io]] |
[[dalyv
ių#Tiếng Litva|dalỹv ių]] |
vị cách | [[dalyv
iui#Tiếng Litva|dalỹv iui]] |
[[dalyv
iams#Tiếng Litva|dalỹv iams]] |
nghiệp cách | dalỹvį | [[dalyv
ius#Tiếng Litva|dalyv iùs]] |
cụ cách | [[dalyv
iu#Tiếng Litva|dalyv iù]] |
[[dalyv
iais#Tiếng Litva|dalỹv iais]] |
ư cách | dalỹvyje | [[dalyv
iuose#Tiếng Litva|dalỹv iuose]] |
hô cách | dalỹvi | [[dalyv
iai#Tiếng Litva|dalỹv iai]] |