Bản mẫu:lit-conj-mixed
Giao diện
Chia động từ của lit-conj-mixed
động tính từ (dalyviai) lit-conj-mixed
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | {{{1}}}, {{{1}}} | {{{1}}} |
quá khứ | {{{2}}}ęs | {{{3}}}tas |
quá khứ nhiều lần | {{{3}}}davęs | — |
tương lai | {{{3}}}siąs, {{{3}}}siantis | {{{3}}}simas |
participle of necessity | — | {{{3}}}tinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) lit-conj-mixed
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | {{{3}}}damas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) lit-conj-mixed
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | {{{1}}} |
quá khứ phó từ | {{{2}}} |
quá khứ nhiều lần phó từ | {{{3}}}davus |
tương lai phó từ | {{{3}}}siant |
būdinys của lit-conj-mixed
manner of action participle | {{{3}}}te, {{{3}}}tinai |
---|