Bản mẫu:sme-infl-verb-leat
Giao diện
Lẻ, không chuyển bậc, bất quy tắc | |||
---|---|---|---|
nguyên mẫu | leat leahkit | ||
hiện tại ngôi 1 si. | lean | ||
quá khứ ngôi 1 si. | ledjen | ||
nguyên mẫu | leat leahkit |
danh từ chỉ hành động | leapmi |
phân từ hiện tại | leahkki | danh từ chỉ hành động (ine.) | leamen leame leahkime |
phân từ quá khứ | leamaš | danh từ chỉ hành động (ela.) | leames |
phân từ tác thể | — | danh từ chỉ hành động (com.) | — |
abe. | — | ||
hiện tại chỉ định | quá khứ chỉ định | mệnh lệnh | |
ngôi 1 số ít | lean | ledjen | lēhkon |
ngôi 2 số ít | leat | ledjet | leagẹ |
ngôi 3 số ít | lea | lei leai |
lēhkos |
ngôi 1 số đôi | letne | leimme | leadnu leahkku |
ngôi 2 số đôi | leahppi | leidde | leahkki |
ngôi 3 số đôi | leaba | leigga leaigga |
lēhkoska |
ngôi 1 số nhiều | leat | leimmet | lēhkot leatnot |
ngôi 2 số nhiều | lēhpet | leiddet | lēhket |
ngôi 3 số nhiều | leat | ledje | lēhkoset |
yếu tố phủ định | leat | lean | leagẹ |
điều kiện loại 1 | điều kiện loại 2 | khả năng | |
ngôi 1 số ít | livččen | — | leaččan |
ngôi 2 số ít | livččet | — | leaččat |
ngôi 3 số ít | livččii | — | leš leaš leažžá |
ngôi 1 số đôi | livččiime | — | ležže |
ngôi 2 số đôi | livččiide | — | leažžabeahtti |
ngôi 3 số đôi | livččiiga | — | leažžaba |
ngôi 1 số nhiều | livččiimet | — | leažžat |
ngôi 2 số nhiều | livččiidet | — | leažžabehtet |
ngôi 3 số nhiều | livčče | — | ležžet |
yếu tố phủ định | livčče | — | leš leaš leačča |