Bước tới nội dung

Bản mẫu:sme-infl-verb-leat

Từ điển mở Wiktionary
Lẻ, không chuyển bậc, bất quy tắc
nguyên mẫu leat
leahkit
hiện tại ngôi 1 si. lean
quá khứ ngôi 1 si. ledjen
nguyên mẫu leat
leahkit
danh từ chỉ hành động leapmi
phân từ hiện tại leahkki danh từ chỉ hành động (ine.) leamen
leame
leahkime
phân từ quá khứ leamaš danh từ chỉ hành động (ela.) leames
phân từ tác thể danh từ chỉ hành động (com.)
abe.
hiện tại chỉ định quá khứ chỉ định mệnh lệnh
ngôi 1 số ít lean ledjen lēhkon
ngôi 2 số ít leat ledjet leagẹ
ngôi 3 số ít lea lei
leai
lēhkos
ngôi 1 số đôi letne leimme leadnu
leahkku
ngôi 2 số đôi leahppi leidde leahkki
ngôi 3 số đôi leaba leigga
leaigga
lēhkoska
ngôi 1 số nhiều leat leimmet lēhkot
leatnot
ngôi 2 số nhiều lēhpet leiddet lēhket
ngôi 3 số nhiều leat ledje lēhkoset
yếu tố phủ định leat lean leagẹ
điều kiện loại 1 điều kiện loại 2 khả năng
ngôi 1 số ít livččen leaččan
ngôi 2 số ít livččet leaččat
ngôi 3 số ít livččii leš
leaš
leažžá
ngôi 1 số đôi livččiime ležže
ngôi 2 số đôi livččiide leažžabeahtti
ngôi 3 số đôi livččiiga leažžaba
ngôi 1 số nhiều livččiimet leažžat
ngôi 2 số nhiều livččiidet leažžabehtet
ngôi 3 số nhiều livčče ležžet
yếu tố phủ định livčče leš
leaš
leačča