Bước tới nội dung

letne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å letne
Hiện tại chỉ ngôi letner
Quá khứ letna, letnet
Động tính từ quá khứ letna, letnet
Động tính từ hiện tại

letne

  1. Nhẹ dần, trở nên nhẹ hơn.
    Skydekket letnet og sola kom fram.
    Det letner. — Trời quang đãng dần.

Tham khảo

[sửa]