Bước tới nội dung

lea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

lea

  1. (Thơ ca) Cánh đồng cỏ.
  2. Khoảng đất hoang.

Danh từ

lea

  1. (Ngành dệt) Li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương).

Tham khảo