Bandaríkin
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa bönd (“ties, connection, relations”) + ríki (“state”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Bandaríkin gt
Biến cách
[sửa]Biến cách của Bandaríkin (pl-only neuter)
definite plural | |
---|---|
nominative | Bandaríkin |
accusative | Bandaríkin |
dative | Bandaríkjunum |
genitive | Bandaríkjanna |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Iceland
- Từ ghép trong tiếng Iceland
- Từ tiếng Iceland có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Iceland có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Iceland/iːcɪn
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Icelandic pluralia tantum