Bước tới nội dung

Hoa Kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Hoa Kỳ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ ki̤˨˩hwaː˧˥ ki˧˧hwaː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ ki˧˧hwa˧˥˧ ki˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Hoa Kỳ

  1. Một nước cộng hòa liên bang, phần lớn nằm tại Bắc Mỹ nhưng cũng có nhiều đảo rải rác khắp Thái Bình Dương.

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: the US, the USA
  2. Tiếng Trung Quốc: 美國, 花旗

Đồng nghĩa

[sửa]