Bước tới nội dung

Chiem Thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Chiem Thành

  1. Chăm Pa.
    Đồng nghĩa: Mlồi, Trì Trì

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: Chiêm Thành

Tham khảo

[sửa]