Bước tới nội dung

Dazgizgwzswhdanj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Dazgizgwzswhdanj

  1. Tajikistan (quốc giaChâu Á).