Bước tới nội dung

Echano

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Basque Etxano.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Echano

  1. Tên một họ bắt nguồn từ tiếng Basque.

Tiếng Tagalog

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha < tiếng Basque Etxano.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔeˈt͡ʃano/ [ʔɛˈt͡ʃaː.n̪o]
  • Vần: -ano
  • Tách âm tiết: E‧cha‧no

Danh từ riêng

[sửa]

Echano (chính tả Baybayin ᜁᜆ᜔ᜐᜈᜓ)

  1. Tên một họ bắt nguồn từ tiếng Basque.