Genjbujcai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /keːn˥ pu˥ ɕaːi˨˦/
  • Số thanh điệu: Gen3bu3cai1
  • Tách âm: Genj‧buj‧cai

Địa danh[sửa]

Genjbujcai

  1. Campuchia (quốc giaChâu Á).