Bước tới nội dung

Gizwjgizswhswhdanj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ki˧˩ ʔɯ˥ ki˧˩ θɯ˧ θɯ˧ taːn˥/
  • Số thanh điệu: Gi2w3gi2sw6sw6dan3
  • Tách âm: Giz‧wj‧giz‧swh‧swh‧danj

Địa danh

[sửa]

Gizwjgizswhswhdanj

  1. Kyrgyzstan (quốc giaChâu Á).