Bước tới nội dung

Kamboĝo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]
Wikipedia tiếng Quốc tế ngữ có bài viết về:
Kamboĝo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kamˈbod͡ʒo/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -od͡ʒo
  • Tách âm: Kam‧bo‧ĝo

Danh từ riêng

[sửa]

Kamboĝo (đối cách Kamboĝon)

  1. Campuchia (quốc gia nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với vịnh Thái Lan ở phía Nam, Thái Lan ở phía Tây, Lào ở phía Bắc và Việt Nam ở phía Đông)

Xem thêm

[sửa]
Tajlando Laoso
Vjetnamio
Sudĉina Maro