Bước tới nội dung

Lømmel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lømmel lømmelen
Số nhiều lømler lømlene

lømmel

  1. Người ngu ngốc.
    Nå må du ta deg sammen og få gjort noe, din lømmel.

Tham khảo

[sửa]