Laujvoh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /laːu˥ βo˧/
  • Số thanh điệu: Lau3vo6
  • Tách âm: Lauj‧voh

Địa danh[sửa]

Laujvoh

  1. Lào (quốc giaChâu Á).