Bước tới nội dung

Nasenbluten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
eine Frau mit Nasenbluten — một phụ nữ bị chảy máu mũi.

Từ nguyên

[sửa]

Từ Nase + -n- + Bluten.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Nasenbluten gt (không có số nhiều)

  1. Chảy máu cam, chảy máu mũi.