Nunavummiut
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Vay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).
Danh từ
Nunavummiut
- số nhiều của Nunavummiuq
Tiếng Pháp
Từ nguyên
Vay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).
Danh từ
Nunavummiut
- số nhiều của Nunavummiuq
Tiếng Inuktitut
[sửa]Danh từ
Nunavummiut (ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ)
- số nhiều của Nunavummiuq
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Inuktitut
- Từ tiếng Anh gốc Inuktitut
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh miscellaneous irregular plurals
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Inuktitut
- Từ tiếng Pháp gốc Inuktitut
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Inuktitut
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Inuktitut
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Inuktitut