OSP

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

OSP

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ochotnicza straż pożarna (tình nguyện viên cứu hỏa).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)