Phụ lục:Biểu diễn ngữ âm tiếng Anh
Giao diện
Biểu diễn ngữ âm tiếng Anh (viết tắt là enPR; đôi khi được gọi là hệ thống AHD (viết tắt của American Heritage Dictionary) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm dành riêng cho wiktionary dựa trên bảng chữ cái Latinh để biểu thị các âm được sử dụng để phát âm tiếng Anh nói. Nó tương tự như hệ thống được sử dụng bởi American Heritage Dictionary of the English Language.
Các bảng sau đây trình bày các biểu diễn enPR của các âm vị tiếng Anh:
Nguyên âm đơn
[sửa]Biểu diễn nguyên âm monophthongal:
Ví dụ | enPR |
ease, see | ē |
lose, soon, through | ōō |
city, bit | ĭ |
put, foot | ŏŏ |
about | ə |
enter | ər |
bed, bet, end | ĕ |
fur, bird | ûr |
run, enough, up | ŭ |
bad, cat, ran | ă |
law, caught, saw | ô |
more | ôr |
father | ä |
arm, bard | är |
not | ŏ |
Pháp "ami" | ȧ |
Đức "schön" | œ |
Tiếng Đức "über" | ü |
Nguyên âm đôi
[sửa]Biển diễn nguyên âm đôi:
Ví dụ | enPR |
here, near, peer | î |
poor | ŏŏ |
bait, play, same | ā |
go, hope, know | ō |
hair, pear, there | â |
boy, noise | oi |
my, rise | ī |
house, now | ou |
Phụ âm
[sửa]Biểu diễn Phụ âm:
Ví dụ | enPR |
pen, spin, top apple |
p |
but, able, cab wobble, ebb |
b |
ton, stab, mat attend, butt ought latter, metal |
t |
chat, teacher, inch nature |
ch |
dot, idea, nod fodder, odd ladder, medal |
d |
joy, ajar gin, agile, age edge procedure |
j |
cat, locate, bloc kit, bakery, steak queen, aquarium, pique choir, school, ache fickle, tack |
k |
get, magnet, bag | g |
man, animal, him | m |
not, ant, pan hidden |
n |
singer, ring | ng |
fan, left, leaf enough phase, graphic, epitaph |
f |
voice, navel, save of |
v |
thin, nothing, moth | th |
this, father, clothe | th |
set, list pass city, ice |
s |
zoo, quiz fuzz rose xylem |
z |
she, ash sure ration |
sh |
vision beige |
zh |
loch, pesach | kh |
ham | h |
run, very | r |
yes | y |
left little |
l |
which | hw |
wet | w |
dénouement | n |
canyon | ny, ñ |
Ký tự khác
[sửa]Ký hiệu | enPR |
Trọng âm chính | ʹ hoặc ʹ |
Trọng âm phụ | ʹ hoặc ' |
Phân chia giữa các âm tiết | ‒ hoặc . |